Có 2 kết quả:

閃避 shǎn bì ㄕㄢˇ ㄅㄧˋ闪避 shǎn bì ㄕㄢˇ ㄅㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dodge
(2) to sidestep

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dodge
(2) to sidestep

Bình luận 0